1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ guaiac

guaiac

/"gwaiəkəm/
Danh từ
  • nhựa gaiac; thuốc chế bằng nhựa gaiac
  • gỗ gaiac
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận