Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gryphon
gryphon
/grifin/
Danh từ
quái vật sư tử đầu chim (cũng gryphon)
(như) grif
Thảo luận
Thảo luận