1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gryphon

gryphon

/grifin/
Danh từ
  • quái vật sư tử đầu chim (cũng gryphon)
  • (như) grif

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận