1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gruntingly

gruntingly

/"grʌntiɳli/
Phó từ
  • ủn ỉn (lợn)
  • càu nhàu, cằn nhằn
  • lẩm bẩm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận