Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gruntingly
gruntingly
/"grʌntiɳli/
Phó từ
ủn ỉn (lợn)
càu nhàu, cằn nhằn
lẩm bẩm
Thảo luận
Thảo luận