Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grunting-ox
grunting-ox
/"grʌntiɳɔks/
Danh từ
động vật
bò rừng đực (Tây tạng)
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận