1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grundyism

grundyism

Danh từ
  • thái độ câu nệ theo tập tục; chủ nghĩa thủ cựu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận