1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grumpy

grumpy

/"grʌmpiʃ/ (grumpy) /"grʌmpi/
Tính từ
  • gắt gỏng; cục cằn
Xây dựng
  • cộc cằn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận