1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grump

grump

Danh từ
  • người hay cau có
  • she got the grumps &
  • 652;ẵó
  • (số nhiều) trạng thái gắt gỏng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận