Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grump
grump
Danh từ
người hay cau có
she got the grumps &
652;ẵó
(số nhiều) trạng thái gắt gỏng
Thảo luận
Thảo luận