Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grumous
grumous
/"gru:məs/
Tính từ
dính nhớt, lầy nhầy
y học
đóng cục (máu)
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận