1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grumous

grumous

/"gru:məs/
Tính từ
  • dính nhớt, lầy nhầy
  • y học đóng cục (máu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận