Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gruff
gruff
/grʌf/ (gruffy) /"grʌfi/
Tính từ
cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người, giọng nói, thái độ...)
Xây dựng
thô lỗ
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận