Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grudging
grudging
/"grʌdʤiɳ/
Tính từ
ghen tức, hằn học
miễn cưỡng, bất đắc dĩ
Thảo luận
Thảo luận