1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grudging

grudging

/"grʌdʤiɳ/
Tính từ
  • ghen tức, hằn học
  • miễn cưỡng, bất đắc dĩ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận