1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grubby

grubby

/"grʌbi/
Tính từ
  • bẩn thỉu, bụi bậm; lôi thôi lếch thếch; dơ dáy
  • có giòi
Kỹ thuật
  • bẩn thỉu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận