Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grubby
grubby
/"grʌbi/
Tính từ
bẩn thỉu, bụi bậm; lôi thôi lếch thếch; dơ dáy
có giòi
Kỹ thuật
bẩn thỉu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận