Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ groyne
groyne
/grɔin/
Danh từ
đê biển
Động từ
đắp đê (dọc theo bờ biển)
Kỹ thuật
đập
đập chắn sóng
đập mỏ hàn
đê
đê biển
đê chắn sóng
đê mỏ hàn
Cơ khí - Công trình
êpi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận