1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ growth spiral

growth spiral

Xây dựng
  • đường xoắn ốc lớn lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận