Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ growth ring
growth ring
/"grouθriη]
Danh từ
vòng sinh trưởng (của cây từng năm)
Kỹ thuật
lớp tuổi
Xây dựng
vòng năm (gỗ)
vòng tuổi (gỗ)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận