1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ growth ring

growth ring

/"grouθriη]
Danh từ
  • vòng sinh trưởng (của cây từng năm)
Kỹ thuật
  • lớp tuổi
Xây dựng
  • vòng năm (gỗ)
  • vòng tuổi (gỗ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận