1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ growth coefficient

growth coefficient

Kinh tế
  • hệ số sinh sản (đối với vi sinh vật)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận