Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grovelling
grovelling
/"grɔvliɳ/
Tính từ
khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp
Thảo luận
Thảo luận