1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grovelling

grovelling

/"grɔvliɳ/
Tính từ
  • khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận