1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grout

grout

/graut/
Danh từ
  • kiến trúc vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường)
Động từ
  • trát (kẽ hở ở tường) bằng vữa lỏng
  • ủi (đất) bằng mồm (lợn)
Kinh tế
  • bột chưa sàng
Kỹ thuật
  • làm nhẵn
  • làm phẳng
  • nước ximăng
  • trát vữa
  • vữa phun
  • vữa xi măng
  • vữa ximăng
Xây dựng
  • đúc khuôn
Hóa học - Vật liệu
  • vữa lỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận