grouping
/"gru:piɳ/
Danh từ
- sự họp thành nhóm
- nhóm, tổ, đội
Kinh tế
- phân loại
- quy loại
- sự gom lại một chỗ hàng hóa
- sự phân nhóm
- tập hợp
- tụ tập
Kỹ thuật
- sự nhóm lại
- sự tạo nhóm
- sự tập hợp
Điện
- sự ghép nhóm
- sự lập nhóm
- sự phân nhóm
Toán - Tin
- sự gộp lại
Giao thông - Vận tải
- sự lập tàu
Chủ đề liên quan
Thảo luận