1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grouped control

grouped control

Cơ khí - Công trình
  • sự điều khiển (phản) nhóm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận