1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ groupage system

groupage system

Kinh tế
  • chế độ xếp chung (hàng chở)
  • hệ thống tập hợp
  • hệ thống tổ hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận