1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ group therapy

group therapy

Danh từ
  • phương thức trị liệu theo nhóm tâm lý
Y học
  • liệu pháp nhóm (một liệu pháp tâm lý bao gồm ít nhất hai bệnh nhân và một người điều trị)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận