Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ group teeming
group teeming
Kỹ thuật
sự đúc chùm
sự rót chùm
vật đúc chùm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận