1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ group teeming

group teeming

Kỹ thuật
  • sự đúc chùm
  • sự rót chùm
  • vật đúc chùm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận