1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ group broadcast

group broadcast

Toán - Tin
  • phổ biến theo nhóm
  • quảng bá theo nhóm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận