Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ groundwork
groundwork
/"graundwə:k/
Danh từ
nền
chất nền (chất liệu chính để pha trộn...)
đường sắt
nền đường
nghĩa bóng
căn cứ, cơ sở
Chủ đề liên quan
Đường sắt
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận