1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ groundsman

groundsman

/"graundmæn/ (groundsman) /"graundzmən/
Danh từ
  • thể thao người coi sân bâi (crikê, bóng đá)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận