Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ groundling
groundling
/"graundliɳ/
Danh từ
cây bò (trên mặt đất); cây lùa
khán giả ở khu vực trước sân khấu (ở Anh xưa)
khán giả dễ tính; độc giả dễ tính
động vật
cá tầng đáy
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận