1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ groundling

groundling

/"graundliɳ/
Danh từ
  • cây bò (trên mặt đất); cây lùa
  • khán giả ở khu vực trước sân khấu (ở Anh xưa)
  • khán giả dễ tính; độc giả dễ tính
  • động vật cá tầng đáy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận