1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grounding

grounding

/"graundiɳ/
Danh từ
  • sự mắc cạn tàu thuỷ
  • sự hạ cánh máy bay; sự bắn rơi máy bay
  • sự truyền thụ kiến thức vững vàng
  • sự đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu)
  • điện học sự tiếp đất
Kinh tế
  • điểm thấp nhất
  • sự mắc cạn (của tàu)
Kỹ thuật
  • sự mắc cạn
  • sự nối đất
  • sự tiếp đất
Xây dựng
  • sự (sơn) lót
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận