Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grounding
grounding
/"graundiɳ/
Danh từ
sự mắc cạn
tàu thuỷ
sự hạ cánh
máy bay
; sự bắn rơi
máy bay
sự truyền thụ kiến thức vững vàng
sự đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu)
điện học
sự tiếp đất
Kinh tế
điểm thấp nhất
sự mắc cạn (của tàu)
Kỹ thuật
sự mắc cạn
sự nối đất
sự tiếp đất
Xây dựng
sự (sơn) lót
Chủ đề liên quan
Tàu thuỷ
Máy bay
Điện học
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận