1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ground rent

ground rent

Kinh tế
  • địa tô
  • niên kim thổ trạch
  • tiền thuê đất
Hóa học - Vật liệu
  • địa tô
  • tô đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận