1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ground plot

ground plot

/"graund"plɔt/
Danh từ
  • mảnh đất để cất nhà
  • đề cương (cũng ground_plan)
Cơ khí - Công trình
  • bình đồ khu vực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận