Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ground plot
ground plot
/"graund"plɔt/
Danh từ
mảnh đất để cất nhà
đề cương (cũng ground_plan)
Cơ khí - Công trình
bình đồ khu vực
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận