1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ground plate

ground plate

Kỹ thuật
  • tấm bậu cửa
  • tấm đất
  • thanh dưới khung cửa
  • thanh ngang dưới
Vật lý
  • bản tiếp đất
  • tấm nối đất
Toán - Tin
  • phiến chôn dưới chân
Xây dựng
  • phiến chôn dưới đất
  • tấm đế dầm đất
Điện lạnh
  • tấm đất (chôn trong đất)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận