1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ground line

ground line

Kỹ thuật
  • cao trình mặt đất
  • dây chống sét
  • dây dẫn ngầm dưới đất
  • dây đất
  • dây dưới đất
  • dây nối đất
  • đường nền
  • đường ngang mặt đất
Toán - Tin
  • dây ngầm
Xây dựng
  • đường đen
  • đường gáy
  • đường liền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận