1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ground level

ground level

Kỹ thuật
  • cao trình mặt đất
  • mức chuẩn
Giao thông - Vận tải
  • cao độ nền đường
Xây dựng
  • cao trình (mặt) đất
  • cốt mặt đất
  • độ cao mặt đất
Vật lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận