Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ground landlord
ground landlord
/"graund"lænlɔ:d/
Danh từ
chủ cho thuê đất để xây dựng
Thảo luận
Thảo luận