1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ground landlord

ground landlord

/"graund"lænlɔ:d/
Danh từ
  • chủ cho thuê đất để xây dựng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận