1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ground game

ground game

/"graundgeim/
Danh từ
  • thú (săn) mặt đất (như thỏ, lợn rừng...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận