1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ground fault

ground fault

Kỹ thuật
  • sự cố chạm đất
  • sự nối đất
  • sự rò điện qua đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận