1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ground distance

ground distance

Xây dựng
  • cự ly trên mặt đất
  • khoảng cách nằm ngang
Cơ khí - Công trình
  • khoảng cách tại thực địa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận