ground crew
/"graundstɑ:f/ (ground_crew) /"graundkru:/
Danh từ
- hàng không nhân viên kỹ thuật (ở sân bay)
Kinh tế
- nhân viên mặt đất
- nhân viên phục vụ ở mặt đất địa cần (tại sân bay)
Điện tử - Viễn thông
- ban công tác dưới đất
- đội công tác dưới đất
Chủ đề liên quan
Thảo luận