1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ground crew

ground crew

/"graundstɑ:f/ (ground_crew) /"graundkru:/
Danh từ
Kinh tế
  • nhân viên mặt đất
  • nhân viên phục vụ ở mặt đất địa cần (tại sân bay)
Điện tử - Viễn thông
  • ban công tác dưới đất
  • đội công tác dưới đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận