Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grouch
grouch
/grautʃ/
Danh từ
tính bẳn, tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng
người hay dỗi; người bẳn tính, người hay càu nhàu gắt gỏng
Nội động từ
Anh - Mỹ
gắt gỏng, càu nhàu, cằn nhằn
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận