1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grossly

grossly

/"grousli/
Phó từ
  • thô tục, tục tĩu, thô bỉ, thô thiển
  • cực kỳ, hết sức, vô cùng
  • theo lối bán buôn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận