1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gross tonnage

gross tonnage

Kinh tế
  • tổng trọng tải
  • trọng tải toàn phần (tàu hàng)
Kỹ thuật
  • tổng trọng tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận