1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gross ton

gross ton

Kinh tế
  • tấn Anh
  • tấn dài
  • tổng tấn
Kỹ thuật
  • tấn
  • tấn dài
  • tấn hệ mét
  • tấn thô
  • tổng trọng tải
Toán - Tin
  • tấn Anh (1.016 kg)
Xây dựng
  • tấn Anh (1016kg)
Giao thông - Vận tải
  • tấn già
  • tấn lớn (1016 kg)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận