1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gross amount

gross amount

Kinh tế
  • tổng ngạch
  • tổng số tiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận