1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gropingly

gropingly

/"groupiɳli/
Phó từ
  • sờ soạng, lần mò; dò dẫm, mò mẫm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận