Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gropingly
gropingly
/"groupiɳli/
Phó từ
sờ soạng, lần mò; dò dẫm, mò mẫm
Thảo luận
Thảo luận