Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grooving tool
grooving tool
Kỹ thuật
dao bào rãnh
Cơ khí - Công trình
dao cắt khe
dao cắt rãnh
dao dọc rãnh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận