grooving
Danh từ
- sự bào rãnh, soi rãnh, đào rãnh
Kỹ thuật
- bào rãnh
- khe
- rãnh
- sự cắt rãnh
- sự định khuôn
- sự khía rãnh
- sự xẻ rãnh
- sự xoi rãnh
Xây dựng
- sự bào soi
- sự đục lõm
- sự tạo khe
- sự tạo rãnh
Cơ khí - Công trình
- sự làm rãnh
Chủ đề liên quan
Thảo luận