1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ groin

groin

/grɔin/
Danh từ
Động từ
Kỹ thuật
  • đập
  • đập chắn sóng
  • đập mỏ hàn
  • đê
  • đê chắn sóng
  • kè chắn
Xây dựng
  • bờ chắn
  • đường vòm nhọn
  • nửa kè
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận