1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ groggy

groggy

/"grɔgi/
Tính từ
  • say lảo đảo
  • nghiêng ngả, không vững (đồ vật)
  • đứng không vững, chệnh choạng (vì mới đậy, vì thiếu ngủ...)
  • yếu đầu gối ngựa
Kỹ thuật
  • chếnh choáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận