Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ groggy
groggy
/"grɔgi/
Tính từ
say lảo đảo
nghiêng ngả, không vững (đồ vật)
đứng không vững, chệnh choạng (vì mới đậy, vì thiếu ngủ...)
yếu đầu gối
ngựa
Kỹ thuật
chếnh choáng
Chủ đề liên quan
Ngựa
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận