1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grog

grog

/grɔg/
Danh từ
  • Grôc (rượu nặng pha nước)
Nội động từ
  • uống grôc
Động từ
  • pha grôc
  • tráng (súc) (thùng rượu) bằng nước sôi (để lấy hết rượu)
Kỹ thuật
  • gạch vụn
Hóa học - Vật liệu
  • chất grog
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận