Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grocery
grocery
/"grousəri/
Danh từ
việc buôn bán tạp phẩm
cửa hàng tạp phẩm
(số nhiều) hàng tạp hoá và thực phẩm phụ
Kinh tế
cửa hàng tạp phẩm
việc buôn bán tạp phẩm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận