1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grocery

grocery

/"grousəri/
Danh từ
  • việc buôn bán tạp phẩm
  • cửa hàng tạp phẩm
  • (số nhiều) hàng tạp hoá và thực phẩm phụ
Kinh tế
  • cửa hàng tạp phẩm
  • việc buôn bán tạp phẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận