1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grizzle

grizzle

/"grizl/
Nội động từ
  • khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên trẻ con
Xây dựng
  • gạch nung non
  • than xấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận